0%0% found this document useful, Mark this document as useful

Học nghe cùng Mochi Listening với khoá luyện nghe/luyện thi IELTS:

Bên cạnh việc học ngữ pháp thì luyện nghe tiếng Anh thường xuyên cũng sẽ giúp bạn nâng cao các kỹ năng khác của mình. Trong khóa học của Mochi Listening, bạn sẽ được luyện 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết:

Mochi Listening cung cấp từ vựng quan trọng có trong bài nghe dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ. Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.

Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.

Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống.

Rồi sau đó, Mochi Listening cung cấp transcript chi tiết kèm dịch từng câu và highlight các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ. Bước này giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Nội dung khóa học ngữ pháp tiếng Anh online

Khóa học bao gồm 34 bài giảng và thời lượng học là 03 giờ 42 phút, nội dung bài giảng bao gồm  4 phần học nâng cao.

Đến với khóa học Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, bạn sẽ được bật mí tất cả những phương pháp học tiếng Anh, giúp học viên nắm bắt ngữ pháp đồng thời định hướng cách học ngữ pháp tiếng Anh một cách khôn ngoan nhất!

Khoá học ngữ pháp Tiếng Anh online bao gồm chuỗi bài giảng ngữ pháp với thời lượng 2 tiếng tương đương với 20 videos. Ngoài ra, hệ thống luyện tập được biên soạn cẩn thận và chọn lọc từ các cuốn sách hay nhất về Ngữ pháp Tiếng Anh được đính kèm với mỗi video nhằm đảm bảo học viên có thể luyện tập ngay sau khi tham gia bài giảng.

Với 20 bài giảng tổng quát, học viên sẽ học các nội dung cụ thể sau:

- 12 thì cơ bản trong Tiếng Anh, nhầm lẫn giữa các thì.

- Các dạng của từ (Danh từ, Động từ, Tính từ, Mạo từ, Động từ khuyết thiếu, Giới từ, Lượng từ...) và cách phân biệt, sử dụng chính xác.

- Các kiểu câu so sánh, Câu điều kiện và Câu trực tiếp và gián tiếp.

- Hệ thống bài giảng sẽ giải quyết sự nhầm lẫn cơ bản và chỉ ra một số lỗi kinh điển thông qua các ví dụ cụ thể, gần gũi và không kém phần hài hước.

Hãy nhanh tay đăng ký khóa học Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản ngay hôm nay!

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là hệ thống các quy tắc giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác là hiệu quả. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cũng khiến kỹ năng nghe – nói – đọc – viết của bạn được nâng cao hơn. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi đã giúp bạn tổng hợp những phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh kèm theo bài tập vận dụng. Hãy cùng xem và thực hành nhé!

I play tennis every weekend. (Tôi chơi quần vợt mỗi cuối tuần)He does not (doesn’t) go to the gym. (Anh ấy không đi đến phòng gym)Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)

I + amHe/She/It + isYou/We/They + are

I + am notHe/ She/ It + is not (isn’t)You/ We/ They + are not (aren’t)

Am + I ?Is + He/ She/ It?Are + You/ We/ They?

I am a doctor. (Tôi là bác sĩ)He isn’t a student. (Anh ấy không phải học sinh)Are they friends? (Họ là bạn của nhau à?)

Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông)

Ví dụ: She goes to the gym every day. (Cô ấy đi đến phòng gym mỗi ngày)

Ví dụ: The train leaves at 6 p.m. (Tàu rời đi lúc 6 giờ chiều.)

Ví dụ: I live in New York. (Tôi sống ở New York.)

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. He _____ (go) to school by bus.

b. We _____ (not/play) video games.

c. _____ (you/enjoy) reading books?

d. She _____ (not/like) coffee.

e. They _____ (live) in New York.

b. We do not (don’t) play video games.

d. She does not (doesn’t) like coffee.

He is playing football now. (Anh ấy đang chơi đá bóng)They aren’t doing their homework. (Họ đang không làm bài tập về nhà)Are you cleaning the kitchen? (Bạn đang dọn dẹp nhà bếp à?)

Ví dụ: I’m watching TV now. (Tôi đang xem TV)

Ví dụ: She is always borrowing my money. (Cô ấy luôn mượn tiền tôi)

Ví dụ: He’s flying to London next week. (Anh ấy sẽ bay đến Luân Đôn vào tuần sau)

Ví dụ: This week Paul is traveling to work by bus because his car breaks down. (Tuần này Paul đang phải đi làm bằng xe buýt vì xe của anh ấy hỏng).

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

b. We _____ (not/play) video games.

e. They _____ (have) a meeting.

b. We are not (aren’t) playing video games.

d. She is not (isn’t) eating lunch.

I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà tôi cuối tuần trước)She did not (didn’t) watch a movie yesterday. (Cô ấy đã không xem một bộ phim hôm qua)Did they play soccer after school? (Họ đã chơi bóng đá sau giờ học phải không?)

I/He/She/It + wasYou/We/They + were

I/He/She/It + was notYou/We/They + were not

Was + I/He/She/It?Were + You/We/They?

I was at home last night. (Tôi đã ở nhà tối qua)They were not (weren’t) happy yesterday. (Họ đã không vui vẻ ngày hôm qua)Were they tired after the trip? (Họ đã mệt mỏi sau chuyến đi phải không?)

Ví dụ: He sold his car two weeks ago.

Ví dụ: She put on her coat, took her bag and left the house.

Ví dụ: I once spoke to Princess Diana. She passed away years ago.

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. She _____ (open) the door and _____ (enter) the room.

b. We _____ (not/see) the movie last weekend.

c. _____ (you/go) to the party last night?

d. He _____ (not/buy) a new car.

e. They _____ (visit) their grandparents last summer.

a. She opened the door and entered the room.

b. We did not (didn’t) see the movie last weekend.

c. Did you go to the party last night?

d. He did not (didn’t) buy a new car.

e. They visited their grandparents last summer.

I was reading a book when you called. (Tôi đang đọc sách khi bạn gọi)They were not (weren’t) playing soccer in the park. (Họ đã không chơi bóng đá trong công viên)Were we having dinner at that time? (Chúng tôi có đang ăn tối vào lúc đó không?)

Ví dụ: Jenny was preparing for her Math exam at 8PM last night. (8h tối hôm qua Jenny đang chuẩn bị cho bài kiểm tra Toán của cô ấy)

Ví dụ: While the children were reading books, the cat was playing with itsyarn. (Trong khi bọn trẻ đang đọc sách, con mèo đã chơi với cuộn len của nó)

Ví dụ: I burnt my hand while I was making an omelet. (Tôi đã làm bỏng tay khi đang rán trứng)

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. She _____ (write) a letter when the phone rang.

b. We _____ (not/play) video games at 5 p.m. yesterday.

c. _____ (you/watch) TV when I called?

d. He _____ (not/eat) lunch when you arrived.

e. They _____ (have) a meeting at that time.

a. She was writing a letter when the phone rang.

b. We were not (weren’t) playing video games at 5 p.m. yesterday.

c. Were you watching TV when I called?

d. He was not (wasn’t) eating lunch when you arrived.

e. They were having a meeting at that time.

I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà tôi vào cuối tuần tới)She will not (won’t) watch a movie tonight. (Cô ấy sẽ không xem một bộ phim tối nay)Will he study hard for the exam? (Anh ấy sẽ học chăm chỉ cho kỳ thi phải không?)

Ví dụ: In 2030, people will travel by flying cars. (Vào năm 2030, con người sẽ di chuyển bằng xe ô tô bay)

Ví dụ: I know. I’ll go to China next summer. (Tôi biết, tôi sẽ đi Trung Quốc vào mùa hè sang năm)

Ví dụ: We’ll help you to get ready for your holiday. (Chúng tôi sẽ giúp bạn chuẩn bị cho sẵn sàng cho kỳ nghỉ của mình)

Ví dụ: Lisa will be 14 years old next week. (Lisa sẽ 14 tuổi vào tuần sau).

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. She _____ (open) the door and _____ (enter) the room.

b. We _____ (not/play) video games tonight.

c. _____ (you/go) to the party next Saturday?

d. He _____ (not/buy) a new car.

e. They _____ (visit) their grandparents next summer.

a. She will open the door and will enter the room.

b. We will not (won’t) play video games tonight.

c. Will you go to the party next Saturday?

d. He will not (won’t) buy a new car.

e. They will visit their grandparents next summer.

Ví dụ: She (S) wrote (V) the novel (O) (Cô ấy viết tiểu thuyết)→ The novel (S)  was written (to be +p2)  by her (by O) (Cuốn tiểu thuyết được viết bởi cô ấy)