Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10 trong giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp với chủ điểm ngữ pháp là Định từ chỉ số lượng. Nội dung bài học sẽ hướng dẫn bạn cách nói về số lượng người, đồ vật hoặc số tuổi…

Hãy hoàn thành bài giới thiệu về trường học dưới đây:

여기는 __________________________.

여기에 도서관이 ____________________________.

I. Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10

Khi nói về số lượng người, đồ vật hoặc số tuổi, người ta dùng số đếm thuần Hàn. Vì chúng thường đứng sau danh từ chỉ đơn vị nên được gọi là định từ chỉ số lượng. Khi kết hợp với danh từ chỉ đơn vị, một số số từ thuần Hàn có sự thay đổi về hình thái. Ví dụ: 스물 sẽ được viết thành 스무 khi kết hợp với danh từ chỉ đơn vị살 (tuổi) thành 스무살 hoặc개 (cái) thành 스무 개.

뜨엉 씨는 올해 스무살입니다. Tường năm nay 20 tuổi.

저는 스물두 살이에요. Tôi hai mươi hai tuổi.

우리 형은 서른네 살입니다. Anh trai tôi ba mươi tư tuổi.

께서 là hình thức kính trọng của 이/가, còn 께서는 là hình thức kính trọng của 은/는, được dùng sau chủ thể khi chủ thể là đối tượng được tôn kính.

선생님께서 전화하셨습니다. Thầy đã gọi điện thoại.

할아버지께서는 텔레비전을 보십니다. Ông nội xem ti vi.

Nếu chủ ngữ là người có vị trí hoặc tuổi tác cần được tôn kính thì gắn thêm − (으)시− vào sau thân từ của vị ngữ (thân của động từ hay tính từ). Nếu thân động từ hay tính từ không có phụ âm cuối hoặc có phụ âm cuối là ᄅ thì giản lược và thêm − 시 −, khi thân động từ hay tính từ có phụ âm cuối (trừ ᄅ) thì thêm − (으)시−. Trong trường hợp sau − (으)시−  là − (으)시−, thì – 아/어요 được chuyển thành (으)세요.

부모님께서는 하노이에 사십니다. Bố mẹ tôi sống ở Hà Nội.

사장님, 오늘 신문을 읽으셨습니까? Giám đốc, hôm nay ông đã đọc báo chưa?

우리 선생님은 한국분이세요. Thầy giáo của chúng tôi là người Hàn Quốc.

Lưu ý hội thoại:  Một số động từ không thêm − (으)시−  vào sau mà được chuyển thành động từ khác (kính ngữ) để thể hiện sự tôn kính.

선생님, 이 과일 좀 드세요. Thưa thầy, em mời thầy dùng quả này ạ.

할머니께서는 지금 주무십니다. Bây giờ bà đang ngủ.

Lưu ý hội thoại: Một số danh từ sẽ được chuyển đổi như sau khi dùng ở dạng kính ngữ.

이름 → 생일 đề tên, quý danh, danh tánh

할아버지 생신이 언제예요? Khi nào là sinh nhật của ông nội?

아버님 성함이 어떻게 되세요? Tên/ quý danh của bố anh (bạn, chị..) là gì?

Những động từ có phụ âm cuối như살다, 알다, 만들다, 열다, nếu kết hợp với các phụ âm  ᄂ, ᄅ, ᄇ, ᄉ thì phụ âm ᄅ,  ᄂsẽ mất đi.

언니는 베트남에 삽니다. Chị tôi sống ở Việt Nam.

창문을 여세요. Vui lòng mở cửa sổ giùm.

누가 김밥을 만드세요? Ai làm món Kimbap thế?

Dịch các câu sau sang tiếng Hàn

(1) Gia đình chúng tôi có tất cả 5 người.  → ___________________________

(2) Bố mẹ tôi sống ở Việt Nam. → ___________________________

(3) Bà nội tôi thức dậy sớm vào buổi sáng. → ___________________________

(4) Tôi rất nhớ nhà. (Tôi rất muốn gặp gia đình của tôi) → ___________________________

우리 가족은 모두 ____________________.

아버지, __________, _________, 저입니다. 아버지께서는 ______________.

그리고 어머니께서는 _____________. 어머니께서는 요리를 아주 잘하십니다.

오빠는 _____________. 오빠는 운동을 좋아합니다.

저는 대학생입니다. 한국어를 전공합니다. 나중에 통역사가 되고 싶습니다.

Đọc thử nội dung sách giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp sơ cấp 1 tại: https://drive.google.com/file/d/1OWG3qetO_61q46EKkP0rvyNcHLONdogf/view?usp=sharing

Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10 trong giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp. Hi vọng chúng sẽ giúp bạn cách nói về số lượng người, đồ vật hoặc số tuổi…

Để học tốt tiếng Hàn, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Hàn khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam.

Hãy nghe hội thoại và chỉ ra đáp án đúng, sai. Luyện nghe cùng App MCbooks TRACK 96

(1) 뜨엉 씨는 여동생이 한 명 있습니다. (______)

Hãy liên kết câu hỏi và câu trả lời phù hợp

(1) 가족이 몇 명이에요?                                      a. 25살이에요.

(2) 아버지 연세가 어떻게 되세요?                       b. 52 이세요.

(3) 몇 살이에요?                                                  c. 4명이에요.

(4) 무슨 일을 하세요?                                          d. 회사원이에요.

Hãy hoàn thành các câu theo mẫu sau:

(1) 시계 → ________________________________

(2) 창문 → ________________________________

(3) 의자 → ________________________________

(4) 책상 → ________________________________

(5) 문 → __________________________________

(1) Trong trường có thư viện. → ________________________________

(2) Trong phòng học có bảng. → ________________________________

(3) Trong trường học không có cửa hàng. → ________________________________

(4) Đây là bệnh viện. Không phải là trường học. → ________________________________