Có nhiều chỉ số khác nhau được dùng để đánh giá sự giàu có của một quốc gia, vùng lãnh thổ, nhưng thường bao gồm tổng sản phẩm trong nước (GDP), GDP bình quân đầu người hoặc tổng thu nhập quốc dân (GNI).

Luxembourg dẫn đầu 10 nước giàu nhất thế giới

Theo đó, Luxembourg đứng ở vị trí quán quân với GDP bình quân đầu người là 128,820 USD. Đây là một trong những quốc gia có dân số ít nhất tại Châu Âu chỉ với 634,000 người. Chỉ số GDP bình quân đầu người của Luxembourg cao gấp gần 415 lần so với quốc gia nghèo nhất thế giới là Burundi, chỉ khoảng 303 USD.

Luxembourg nổi tiếng là đất nước giàu nhất hành tinh

Luxembourg nổi tiếng với hoạt động sản xuất thép và giờ đây, nước này còn sở hữu ngành dịch vụ tài chính quy mô rất lớn, đóng góp phần đa vào sản lượng kinh tế của quốc gia. Không chỉ nền kinh tế vững mạnh mà đây còn là một đất nước văn minh và tiến bộ thuộc hàng top thế giới, đồng thời thu hút một tỷ lệ dân nhập cư cực kỳ cao.

#8 US – Mỹ: $76.027 GDP bình quân đầu người

Mỹ là nền kinh tế lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 20% GDP toàn cầu. Cơ cấu GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ chủ yếu là dịch vụ với hơn 75% là dược phẩm, dầu khí và công nghiệp. Sản xuất ô tô và hàng không chiếm 20%.

Theo trang web 24/7 Wall St., Hoa Kỳ là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới với trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn thứ hai. Tổng giá trị tài nguyên thiên nhiên của Hoa Kỳ vượt quá 45 nghìn tỷ đô la.

Top 5 quốc gia giàu nhất về tài nguyên thiên nhiên

Hoa Kỳ đứng đầu danh sách các quốc gia có số lượng tỷ phú lớn nhất. Forbes ước tính rằng 735 trong số 2,578 tỷ phú trên thế giới là công dân Mỹ.

Mức lương tối thiểu ở Mỹ là $7,25 một giờ. Các bác sĩ, bác sĩ tim mạch, bác sĩ gây mê, bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ tâm thần kiếm được nhiều tiền nhất tại Mỹ: từ 217.000 đến 350.000 đô la một năm.

Để chuyển đến Mỹ, bạn có thể đăng ký chương trình EB-5 dành cho nhà đầu tư nước ngoài. Số tiền đầu tư tối thiểu là $800,000.

Đầu tiên, nhà đầu tư nhận được thẻ xanh cho phép họ sinh sống và làm việc trong nước. Để duy trì thẻ thường trú, bạn phải sống ở Mỹ ít nhất 183 ngày một năm. Sau năm năm, bạn có thể nộp đơn xin nhập tịch.

Na Uy đứng thứ 5 trong top 10 nước giàu nhất thế giới

Na Uy có GDP trung bình 88,800 USD

Na Uy là quốc gia ở Bắc  u theo thể chế quân chủ lập hiến, giáp với Phần Lan, Nga và Thuỵ Điển. Kinh tế tại Na Uy là một nền kinh tế hỗn hợp, pha trộn giữa hoạt động thị trường tự do và sở hữu Nhà nước. Các lĩnh vực chủ chốt gồm dầu mỏ, năng lượng thuỷ điện, chế tạo nhôm. Mức chi phí sống tại Na Uy cao hơn Mỹ khoảng 30% và cao hơn Anh 25%.

Úc (Australia) chiếm hạng 9 trong 10 nước giàu nhất thế giới

Với GDP bình quân đầu người là 68,000 USD, Úc là quốc gia duy nhất không có suy thoái kinh tế hàng năm từ 1992 - 2018, đạt 82.6 điểm tự do kinh tế, xếp thứ 4 về chỉ số tự do 2020, kinh tế của Úc luôn nằm trong nhóm tự do cao nhất trong 14 năm qua. Nền kinh tế ở đây luôn được duy trì và phát triển bền vững nhờ các chế độ, chính sách ổn định, thể chế mạnh mẽ, môi trường đầu tư hấp dẫn cũng như có mối quan hệ thương mại sâu sắc với khu vực Châu Á Thái Bình Dương.

Tính đến hết năm 2022, dân số Úc ước tính khoảng hơn 26.2 triệu người, so với tổng diện tích của quốc gia thì số dân cư chỉ chiếm 0.22%, một phần là do khí hậu tại đây khá khắc nghiệt, thứ hai là tỷ lệ nhập cư mỗi năm khá thấp, Chính phủ Úc rất khó khăn trong việc nhập cư.

#6 Brunei: $79.816 GDP bình quân đầu người

Quốc gia giàu có nhất ở Đông Nam Á là Brunei Darussalam. Nguồn gốc của sự thịnh vượng của đất nước là dầu và khí đốt. IMF ước tính rằng xuất khẩu hydrocacbon mang lại hơn 70% thu nhập. Để so sánh: tỷ trọng nông nghiệp chưa đến 1% GDP.

Brunei được cai trị bởi Quốc vương, người cũng giữ chức vụ thủ tướng, bộ trưởng quốc phòng, tài chính và thậm chí là một nhà lãnh đạo tôn giáo. Hơn 200 nghìn người sống ở thủ đô Bandar Seri Begawan, một nửa dân số của đất nước.

Công dân Brunei không phải trả thuế thu nhập, được vay ngân hàng không lãi suất và sử dụng các dịch vụ y tế miễn phí. Giáo dục cho công dân cũng miễn phí, và không chỉ ở Brunei: nếu công dân nhập học vào các trường đại học nước ngoài, chi phí giáo dục sẽ được nhà nước đài thọ.

Một trong những ưu thế của Brunei là phát triển du lịch. Năm 2003, Quốc vương đã cung cấp 2,7 tỷ USD và 180 ha rừng nhiệt đới để xây dựng Khách sạn Empire Brunei. Bất chấp các khoản đầu tư, tỷ trọng thu nhập từ du lịch trong GDP của quốc gia này chưa đến 0,5%. Luật nghiêm khắc, bao gồm cả lệnh cấm rượu cấm người nước ngoài.

Cách duy nhất để chuyển đến Brunei là nhận được lời mời làm việc và xin thị thực lao động.

Người nước ngoài làm việc cho Brunei nhận được lời mời làm việc và được cấp thị thực lao động. Người nước ngoài đã kết hôn với cư dân bản địa có thể đăng ký nhập quốc tịch Brunei.

Người nước ngoài nhận được hộ chiếu Brunei với điều kiện họ đã đầu tư vào nền kinh tế của Vương quốc hoặc chuyển 300.000$ vào ngân hàng địa phương.

Để có quốc tịch, người nộp đơn phải vượt qua một kỳ thi về kiến ​​thức, ngôn ngữ và văn hóa.

#9 Iceland – Ai-xơ-len: $74,417 GDP bình quân đầu người

Ngành lớn nhất của nền kinh tế Iceland là du lịch: chiếm khoảng một phần ba GDP. Các lĩnh vực quan trọng khác là nấu chảy nhôm và đánh bắt cá.

Điểm mạnh nhất của Iceland là năng lượng tái tạo. Hơn 99% điện năng được sản xuất từ các nguồn năng lượng tái tạo: khoảng 73% đến từ thủy điện và 27% từ điện địa nhiệt. Iceland là nhà sản xuất điện lớn nhất tính theo vốn, điều này làm cho điện năng ở Iceland tương đối rẻ và dễ dàng thúc tiến việc sản xuất một lượng lớn các sản phẩm nhôm để xuất khẩu.

Mức lương trung bình ở Iceland là 770.000 ISK (5.500 Euro) mỗi tháng. Theo Numbeo chi phí sinh hoạt ước tính hàng tháng của một người là 155,618 ISK (1,109 Euro) không tính tiền thuê nhà, cho một gia đình bốn người là 573,962 ISK (4,901 Euro).

Để chuyển đến Iceland, bạn cần thư chấp thuận từ một trường đại học Iceland, hoặc có việc làm tại Iceland. Ngoài ra, Iceland cũng có nhiều cách để xin giấy phép cư trú để đoàn tụ gia đình.

Qatar - nước chủ nhà World Cup 2022 giàu thứ 4 thế giới

Dân số của Qatar chỉ chiếm 0.04% dân số thế giới khoảng hơn 3 triệu người (tính đến tháng 07/2023) và có GDP 89,400 USD. Trước khi trở thành một đất nước giàu có thì Qatar từng là một quốc gia nghèo nàn, dân sống chủ yếu dựa vào nghề lặn ngọc trai. Nhưng khi trở thành ông hoàng ngành năng lượng thì Qatar chẳng bao giờ còn nghèo nữa.

Lo lắng sản lượng dầu mỏ có ngày bị cạn kiệt, đất nước này hiện tại đã chi đầu tư rất nhiều sang các lục địa khác, nhằm đa dạng hoá nền kinh tế cũng như tối đa hoá trữ lượng khí đốt tự nhiên. Chính phủ nước này đã đưa ra các chính sách quy hoạch vô cùng tỉ mỉ để phát triển ngành công nghiệp, và nền kinh tế của đất nước này càng ngày càng phát triển.

#3 Norway: $99.481 of GDP bình quân đầu người

Khoảng 30% GDP của Na Uy đến từ ngành dầu khí. Na Uy xuất khẩu sắt, magiê, titan và nhôm. Đất nước này có ngành công nghiệp khai thác và chế biến gỗ phát triển.

Theo US News & World Report, Na Uy đứng thứ 4 về mức sống và là một trong những quốc gia có tuổi thọ cao nhất: 80 tuổi đối với nam và 84 tuổi đối với nữ.

Mức lương cao nhất được nhận bởi các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực khai thác mỏ. Theo Cục Thống kê Trung ương Na Uy, mức lương trung bình ở nước này là 50,790 NOK mỗi tháng, tương đương 4,944 Euro. Đồng thời, nam giới kiếm được trung bình 53,710 NOK mỗi tháng (khoảng 5,228 Euro) và phụ nữ – 47,190 NOK (4,593 Euro).

Năm 2021, Na Uy được xếp thứ hai trong danh sách các quốc gia có mức độ tham nhũng thấp nhất.

Một trong những ưu tiên của chính phủ Na Uy là bình đẳng giới. Theo luật pháp Na Uy, tỷ lệ phụ nữ trong hội đồng quản trị và ban giám đốc của các công ty nhà nước và tư nhân là ít nhất 40%.

Na Uy nằm trong top 10 quốc gia có tốc độ nhập quốc tịch nhanh nhất. Để xin quốc tịch, người nước ngoài đầu tiên phải có giấy phép cư trú và sau đó sống ở nước này trong bảy năm. Một ngoại lệ áp dụng cho công dân Thụy Điển, Đan Mạch, Phần Lan và Iceland, những người có thể được cấp hộ chiếu Na Uy sau hai năm.

Vào năm 2020, Na Uy cho phép công dân của mình có hai quốc tịch, vì vậy người nước ngoài không phải từ bỏ hộ chiếu đầu tiên của họ.